Từ vựng các màu sắc trong tiếng Nhật1. 赤(あかaka): màu đỏ
2. 緑(みどりmidori): màu xanh lá
3. 青(あおao): màu xanh; màu xanh da trời
4. 白(しろshiro): màu trắng
5. 黒(くろkuro): màu đen
6. 黄色(きいろkiiro): màu vàng
7. オレンジ(orenji): màu cam
8. ピンク / 桃色(ぴんく / ももいろpinku / momoiro): màu hồng
9. 茶色(ちゃいろchairo): màu nâu nhạt; màu vàng nâu
10. ベージュ / 肌色(べーじゅ / はだいろbeeju / hadairo): màu be/ màu da
11. 灰色 / グレー(はいいろ / グレーhaiiro / guree): màu tro/ màu xám; màu xám tro; màu lông chuột
12. 水色(みずいろmizuiro): màu xanh nhạt; màu xanh lam nhạt
13. ダークグリーン / 深緑(だーく ぐりーん / ふかみどりdaaku guriin / fukamidori): (màu) xanh lá sẫm; xanh lá đậm
14.紫 / パープル(むらさき / パープルmurasaki /paapuru): màu tím

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét